Lotte 5/35 Dự đoán kết quả Lotto 5/35 theo con Giáp hôm nay 21/12/2025

Dự Đoán KQSX

New member
Dự đoán kết quả Lotto 5/35 hôm nay theo tuổi, con giáp và thiên can ngày 21/12/2025

1950 – Canh Dần
2, 22, 23, 26, 35 + 7
1, 5, 17, 22, 23 + 6
13, 17, 18, 20, 23 + 8

1951 – Tân Mão
2, 7, 14, 31, 35 + 8
8, 18, 20, 22, 34 + 10
1, 11, 14, 25, 33 + 5

1952 – Nhâm Thìn
9, 13, 18, 20, 32 + 6
14, 18, 24, 26, 27 + 3
1, 3, 13, 25, 28 + 10

1953 – Quý Tỵ
6, 8, 10, 22, 31 + 5
10, 13, 21, 23, 28 + 1
10, 11, 15, 19, 34 + 2

1954 – Giáp Ngọ
4, 12, 24, 27, 30 + 11
5, 11, 16, 18, 22 + 4
2, 5, 17, 26, 30 + 8

1955 – Ất Mùi
15, 18, 24, 32, 35 + 6
3, 9, 12, 25, 31 + 4
1, 13, 17, 25, 33 + 9

1956 – Bính Thân
3, 4, 13, 22, 28 + 6
3, 8, 12, 15, 34 + 8
3, 7, 17, 24, 31 + 10

1957 – Đinh Dậu
3, 14, 15, 21, 22 + 9
17, 19, 25, 26, 34 + 11
5, 7, 9, 10, 18 + 5

1958 – Mậu Tuất
5, 11, 16, 20, 21 + 5
10, 15, 22, 23, 30 + 2
4, 14, 18, 30, 32 + 1

1959 – Kỷ Hợi
14, 16, 28, 30, 31 + 10
4, 5, 8, 11, 12 + 12
9, 17, 25, 30, 31 + 12

1960 – Canh Tý
10, 13, 16, 18, 28 + 3
1, 8, 19, 34, 35 + 3
1, 7, 8, 16, 31 + 9

1961 – Tân Sửu
11, 19, 28, 30, 34 + 12
6, 9, 16, 26, 29 + 4
15, 16, 20, 22, 27 + 3

1962 – Nhâm Dần
2, 10, 15, 23, 34 + 3
5, 7, 10, 16, 23 + 4
7, 8, 10, 18, 34 + 9

1963 – Quý Mão
7, 9, 15, 25, 28 + 1
20, 25, 29, 33, 34 + 3
12, 26, 27, 30, 33 + 5

1964 – Giáp Thìn
7, 15, 20, 21, 25 + 12
9, 12, 19, 20, 21 + 1
16, 23, 28, 31, 32 + 3

1965 – Ất Tỵ
5, 10, 21, 22, 26 + 12
18, 20, 26, 27, 28 + 12
1, 16, 21, 24, 32 + 3

1966 – Bính Ngọ
14, 18, 19, 32, 34 + 1
3, 15, 22, 29, 34 + 4
3, 5, 13, 24, 33 + 6

1967 – Đinh Mùi
1, 26, 29, 32, 33 + 11
11, 13, 24, 27, 30 + 4
12, 15, 16, 23, 33 + 3

1968 – Mậu Thân
3, 10, 19, 26, 27 + 5
4, 12, 23, 30, 34 + 9
1, 9, 17, 19, 22 + 9

1969 – Kỷ Dậu
3, 5, 11, 13, 34 + 1
20, 28, 29, 30, 32 + 5
8, 11, 16, 21, 26 + 5

1970 – Canh Tuất
8, 14, 31, 32, 35 + 1
1, 12, 15, 24, 32 + 2
1, 9, 10, 12, 30 + 6

1971 – Tân Hợi
1, 5, 8, 24, 32 + 11
3, 9, 15, 24, 35 + 10
1, 11, 13, 17, 23 + 11

1972 – Nhâm Tý
13, 18, 26, 32, 34 + 3
13, 16, 19, 21, 26 + 1
4, 8, 9, 17, 23 + 2

1973 – Quý Sửu
5, 9, 18, 29, 31 + 11
6, 10, 17, 22, 31 + 8
10, 19, 26, 30, 32 + 12

1974 – Giáp Dần
4, 6, 15, 19, 27 + 2
5, 8, 10, 13, 26 + 7
8, 11, 31, 32, 35 + 4

1975 – Ất Mão
16, 24, 26, 28, 32 + 11
8, 17, 24, 25, 27 + 11
14, 15, 31, 32, 33 + 9

1976 – Bính Thìn
10, 23, 27, 29, 35 + 9
10, 14, 22, 27, 33 + 5
9, 11, 20, 23, 26 + 9

1977 – Đinh Tỵ
2, 16, 22, 23, 26 + 10
2, 14, 18, 22, 29 + 8
10, 17, 20, 23, 26 + 6

1978 – Mậu Ngọ
10, 12, 16, 26, 30 + 6
6, 13, 19, 21, 22 + 5
6, 8, 23, 31, 33 + 7

1979 – Kỷ Mùi
8, 12, 13, 14, 26 + 12
5, 17, 24, 26, 27 + 3
3, 14, 16, 17, 26 + 8

1980 – Canh Thân
7, 16, 22, 28, 33 + 7
5, 22, 23, 31, 35 + 5
1, 13, 20, 30, 32 + 7

1981 – Tân Dậu
9, 11, 16, 29, 33 + 11
1, 4, 8, 10, 14 + 7
18, 19, 22, 26, 28 + 11

1982 – Nhâm Tuất
1, 3, 9, 11, 25 + 12
12, 13, 25, 27, 28 + 10
2, 5, 19, 25, 29 + 10

1983 – Quý Hợi
9, 14, 16, 34, 35 + 3
8, 10, 25, 28, 32 + 11
10, 15, 26, 29, 32 + 8

1984 – Giáp Tý
5, 12, 15, 28, 31 + 9
1, 7, 22, 29, 32 + 12
4, 10, 15, 17, 23 + 1

1985 – Ất Sửu
6, 9, 20, 34, 35 + 6
1, 4, 11, 14, 23 + 12
3, 5, 11, 27, 29 + 8

1986 – Bính Dần
1, 11, 22, 26, 28 + 11
13, 15, 19, 24, 34 + 1
7, 9, 19, 22, 33 + 7

1987 – Đinh Mão
1, 2, 16, 25, 29 + 1
10, 17, 28, 29, 33 + 5
7, 8, 25, 31, 33 + 6

1988 – Mậu Thìn
14, 17, 18, 26, 32 + 1
2, 3, 6, 9, 32 + 2
8, 9, 10, 12, 30 + 3

1989 – Kỷ Tỵ
6, 7, 18, 25, 27 + 3
9, 20, 27, 33, 35 + 5
5, 9, 16, 20, 24 + 1

1990 – Canh Ngọ
2, 7, 11, 14, 16 + 8
4, 11, 14, 18, 31 + 2
5, 22, 24, 26, 33 + 1

1991 – Tân Mùi
1, 7, 8, 9, 12 + 8
5, 7, 16, 27, 30 + 1
5, 6, 16, 30, 33 + 11

1992 – Nhâm Thân
5, 17, 20, 31, 32 + 8
6, 9, 12, 16, 34 + 8
1, 3, 10, 25, 31 + 8

1993 – Quý Dậu
5, 6, 12, 19, 29 + 4
12, 22, 24, 26, 27 + 5
7, 11, 14, 28, 29 + 1

1994 – Giáp Tuất
15, 17, 20, 28, 29 + 8
4, 5, 6, 18, 33 + 1
1, 23, 25, 28, 32 + 4

1995 – Ất Hợi
1, 6, 15, 20, 26 + 7
9, 12, 15, 19, 33 + 12
5, 8, 9, 24, 27 + 9

1996 – Bính Tý
6, 7, 8, 10, 15 + 6
1, 8, 18, 24, 25 + 4
5, 15, 21, 25, 35 + 4

1997 – Đinh Sửu
12, 14, 21, 23, 25 + 4
7, 19, 22, 27, 35 + 1
20, 23, 24, 27, 33 + 1

1998 – Mậu Dần
13, 16, 17, 21, 25 + 3
5, 22, 25, 34, 35 + 12
4, 7, 15, 16, 29 + 12

1999 – Kỷ Mão
14, 17, 30, 33, 34 + 5
6, 13, 28, 29, 33 + 11
15, 21, 27, 30, 34 + 8

2000 – Canh Thìn
1, 2, 13, 26, 33 + 6
9, 10, 15, 32, 34 + 5
7, 8, 20, 26, 32 + 10

2001 – Tân Tỵ
5, 11, 14, 18, 22 + 11
7, 10, 18, 22, 33 + 7
6, 7, 16, 18, 31 + 5

2002 – Nhâm Ngọ
9, 16, 18, 20, 24 + 1
2, 7, 15, 19, 23 + 11
7, 13, 16, 20, 33 + 11

2003 – Quý Mùi
11, 21, 26, 30, 34 + 4
1, 11, 13, 28, 30 + 5
4, 5, 11, 19, 35 + 5

2004 – Giáp Thân
2, 5, 10, 12, 34 + 11
5, 19, 21, 32, 33 + 4
3, 8, 14, 20, 25 + 3

2005 – Ất Dậu
6, 19, 21, 30, 31 + 4
3, 15, 18, 23, 34 + 4
5, 9, 11, 13, 31 + 4

2006 – Bính Tuất
12, 13, 16, 18, 19 + 5
12, 17, 21, 24, 32 + 10
6, 14, 20, 23, 30 + 3

2007 – Đinh Hợi
5, 7, 20, 22, 26 + 5
9, 11, 13, 20, 24 + 6
5, 7, 14, 26, 28 + 2

2008 – Mậu Tý
1, 24, 29, 30, 33 + 6
10, 19, 26, 27, 31 + 11
6, 27, 29, 30, 31 + 4


Dự đoán Lotto 5/35 hàng ngày dựa trên con Giáp của người chơi, tử vi và phong thủy, thêm thống kê chính xác tần suất xuất hiện của các con số và thuật toán do TRUNGDACBIET.COM phát triển. Lưu ý: dự đoán kết quả chỉ mang tính tham khảo. Cách chơi Lotte 6/35

Tìm hiểu Thiên Can Địa Chi là gì?.
 

📅 Lịch âm hôm nay

Thứ Hai
Dương lịch: 22/12/2025
Âm lịch: 3/11/2025

Can chi ngày: Ất Sửu
Can chi tháng: Mậu Tý
Can chi năm: Ất Tỵ

🔥 Giờ hoàng đạo:
Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi

Back
Top